Có 4 kết quả:
預支 yù zhī ㄩˋ ㄓ • 預知 yù zhī ㄩˋ ㄓ • 预支 yù zhī ㄩˋ ㄓ • 预知 yù zhī ㄩˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay in advance
(2) to get payment in advance
(2) to get payment in advance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to anticipate
(2) to foresee
(2) to foresee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay in advance
(2) to get payment in advance
(2) to get payment in advance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to anticipate
(2) to foresee
(2) to foresee
Bình luận 0